4101 – 4200 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4121Thiên hà elipThiên Long12h 07m 56.6s+65° 06′ 50″14.1
4125Thiên hà elipThiên Long12h 08m 06.3s+65° 10′ 27″10,9
4144Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐại Hùng12h 09m 58s+46° 27′ 25″12,17
4151Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển12h 10m 32.7s+39° 24′ 20″11,2
4178Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 12m 47s+10° 52′ 0″11.4
4192Messier 98Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 13m 48.4s+14° 52′ 58″11.0